Có 2 kết quả:
名不虚传 míng bù xū chuán ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩ ㄔㄨㄢˊ • 名不虛傳 míng bù xū chuán ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩ ㄔㄨㄢˊ
míng bù xū chuán ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. name is not in vain (idiom); a fully justified reputation
(2) enjoys a well-deserved reputation
(2) enjoys a well-deserved reputation
Bình luận 0
míng bù xū chuán ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄒㄩ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. name is not in vain (idiom); a fully justified reputation
(2) enjoys a well-deserved reputation
(2) enjoys a well-deserved reputation
Bình luận 0